Bàn phím:
Từ điển:
 
hipped /hipt/

tính từ

  • có hông ((thường) dùng ở từ ghép)
    • broad hipped: có hông rộng
  • (kiến trúc) có mép bờ
    • hipped roof: mái có mép bờ

tính từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục)

  • u buồn, u uất, phiền muộn, chán nản
  • (+ on) bị ám ảnh