Bàn phím:
Từ điển:
 
valet

danh từ giống đực

  • đầy tớ, tớ, người hầu
    • Tel maître, tel valet: thầy nào tớ nấy
    • Valet de chambre: anh hầu buồng
    • Valet de pied: người theo hầu
  • tay sai
    • Âme de valet: đầu óc làm tay sai
  • người làm
    • Valet de ferme: người làm ở trại
    • Valet de chiens: người giữ chó săn
  • (đánh bài) (đánh cờ) con con bồi
  • giá (gương soi; để mắc áo); đế (bình cầu ở phòng thí nghiệm)
  • thanh chặn (giữ miếng gỗ trên bàn thợ mộc)
  • (sử học) quan hầu
    • valet de comédie: vai người hầu