Bàn phím:
Từ điển:
 
bientôt

phó từ

  • lát nữa, sắp
    • L'affaire sera bientôt terminée: việc sắp xong
  • nhanh chóng
    • Un travail bientôt fait: việc làm nhanh chóng
  • à bientôt+ tạm biệt, mong nay mai sẽ gặp lại
    • cela est bientôt dit: nói thì dễ thôi (như) g làm thì khó
    • très bientôt: (thân mật) ngay sau đây

phản nghĩa

=Longtemps, tardivement. Lentement