Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
valentin
valentinite
valériane
valérianelle
valérianique
valet
valetaille
valétudinaire
valeur
valeureusement
valeureux
valgus
validation
valide
validement
valider
validité
valise
valkyrie
vallée
valleuse
vallisnérie
vallon
vallonné
vallonnement
valoir
valorisation
valoriser
valse
valser
valentin
danh từ giống đực
(từ cũ, nghĩa cũ) ý trung nhân ngày hội (chàng trai được con gái chọn làm ý trung nhân trong ngày hội và phải có quà tặng mình, theo phong tục cũ)