Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
valence
valence-gramme
valencien
valenciennes
valentin
valentinite
valériane
valérianelle
valérianique
valet
valetaille
valétudinaire
valeur
valeureusement
valeureux
valgus
validation
valide
validement
valider
validité
valise
valkyrie
vallée
valleuse
vallisnérie
vallon
vallonné
vallonnement
valoir
valence
danh từ giống cái
(hóa học) hóa trị
Valence latente
:
hoá trị ẩn
Valence normale
:
hoá trị chính, hoá trị thông thường
Valence secondaire
:
hoá trị phụ
cam valenxia (Tây Ban Nha)