Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hintingly
hip
hip-bath
hip-bone
hip-disease
hip-flask
hip-joint
hip-pocket
hip-roof
hipe
Hiperbola
hippeastrum
hipped
hippie
hippo
hippocampal
hippocampi
hippocampus
hippocras
hippocratic
hippodrome
hippopotami
hippopotamus
hippy
hipster
hipsterism
hirable
hircine
hire
hire-purchase
hintingly
/'hintiɳli/
phó từ
để gợi ý; có ý ám chỉ, có ý bóng gió