Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
val
valable
valablement
valaque
valdinguer
valence
valence-gramme
valencien
valenciennes
valentin
valentinite
valériane
valérianelle
valérianique
valet
valetaille
valétudinaire
valeur
valeureusement
valeureux
valgus
validation
valide
validement
valider
validité
valise
valkyrie
vallée
valleuse
val
danh từ giống đực (số nhiều vaux, vals)
(từ cũ, nghĩa cũ) thung lũng, lũng (nay còn dùng trong tên địa điểm)
à val
:
theo sườn thung lũng
par monts et par vaux
:
xem mont