Bàn phím:
Từ điển:
 
vaisseau

danh từ giống đực

  • (giải phẫu) mạch
    • Vaisseau sanguin: mạch máu
    • Vaisseau laticifère: mạch nhựa mủ
  • tàu
    • Vaisseau de guerre: chiến hạm
    • Vaisseau cosmique spoutnik: tàu vệ tinh vũ trụ
    • Vaisseau lunaire: tàu vũ trụ phóng lên mặt trăng
    • Vaisseau marchand: tàu buôn, thương thuyền
    • Débris d'un vaisseau submergé: mảnh còn lại của một tàu bị đắm
  • (kiến trúc) lòng (nhà)
    • Vaisseau d'une cathédrale: lòng nhà thờ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) bình
    • Vaisseau de vin: bình rượu vang
    • brûler ses vaisseaux: xem brûler
    • vaisseau spatial/vaisseau cosmique: phi thuyền không gian