Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
vaguer
vahiné
vaigrage
vaigre
vaillamment
vaillance
vaillant
vaillantie
vain
vaincre
vaincu
vainement
vainqueur
vair
vairon
vaisseau
vaisselier
vaisselle
vaissellerie
val
valable
valablement
valaque
valdinguer
valence
valence-gramme
valencien
valenciennes
valentin
valentinite
vaguer
nội động từ
(văn học) đi lang thang, vẩn vơ
Vaguer à travers les rues
:
đi lang thang giữa phố phường
Laisser vaguer son imagination
:
để trí tưởng tượng vẩn vơ
ngoại động từ
đảo trộn (hèm bia)