Bàn phím:
Từ điển:
 
vague

tính từ

  • lờ mờ, mập mờ, lơ mơ
    • Mot vague: từ mập mờ
    • Idée vague: ý kiến lờ mờ
    • Inquiétude vague: mối lo ngại lơ mơ
  • lơ đãng
    • Air vague: vẻ lơ đãng
  • mờ
    • Couleur vague: màu mờ
  • không rõ, khó xác định
    • Douleur vague: đau khó xác định
  • rộng, lùng thùng
    • Manteau vague: áo khoác lùng thùng
    • nerf vague: (y học) dây thần kinh phế vị
    • terrain vague: đất bỏ không
    • endroit vague de la forêt: chỗ quang trong rừng

Phản nghĩa

=Défini, déterminé, distinct, précis

danh từ giống đực

  • cái lơ mơ, cái mập mờ; tính lơ mơ, tính mập mờ
    • Avoir horreur du vague: ghét cái mơ hồ
    • Le vague des passions: tính lơ mơ của dục vọng
  • khoảng trống; khoảng không vô định

Phản nghĩa

=Précision

danh từ giống cái

  • sóng, làn sóng
    • Vague qui déferle sur les côtes: sóng vỗ bờ biển
    • Vague d'accompagnement: sóng theo tàu
    • Vague cambrée/vague stationnaire: sóng dừng
    • Vague déferlente: sóng vỗ
    • Vague de fond: sóng đáy
    • Vague forcée: sóng dồi
    • Vague frontale: sóng phía trước
    • Vague moutonnante: sóng nhấp nhô
    • Vague oblique: sóng bên
    • Vague d'origine éolienne: sóng do gió
    • Vague de recul: sóng lùi
    • Vague de sillage: sóng rẽ nước
    • Vague superficielle: sóng mặt
    • Vague de translation: sóng truyền, sóng chuyển
  • luồng, làn
    • Des vagues de gaz: những luồng khí
    • Vague de cheveux: làn tóc
  • đợt
    • Vague d'assaut: đợt tấn công, đợt xung phong
    • Vague de chaleur: đợt nóng
  • cào trộn hèm bia