Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
vagotonie
vagotonique
vague
vaguelette
vaguement
vaguemestre
vaguer
vahiné
vaigrage
vaigre
vaillamment
vaillance
vaillant
vaillantie
vain
vaincre
vaincu
vainement
vainqueur
vair
vairon
vaisseau
vaisselier
vaisselle
vaissellerie
val
valable
valablement
valaque
valdinguer
vagotonie
danh từ giống cái
(y học) chứng cường thần kinh phế vị