Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
vaginal
vaginisme
vaginite
vagir
vagissant
vagissement
vagotomie
vagotonie
vagotonique
vague
vaguelette
vaguement
vaguemestre
vaguer
vahiné
vaigrage
vaigre
vaillamment
vaillance
vaillant
vaillantie
vain
vaincre
vaincu
vainement
vainqueur
vair
vairon
vaisseau
vaisselier
vaginal
tính từ
xem vagin
Muqueuse vaginale
:
màng nhày âm đạo
tunique vaginale
:
(giải phẫu) tinh mạc (ở đàn ông)