Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
vagabonder
vagin
vaginal
vaginisme
vaginite
vagir
vagissant
vagissement
vagotomie
vagotonie
vagotonique
vague
vaguelette
vaguement
vaguemestre
vaguer
vahiné
vaigrage
vaigre
vaillamment
vaillance
vaillant
vaillantie
vain
vaincre
vaincu
vainement
vainqueur
vair
vairon
vagabonder
nội động từ
đi lang thang, lêu lổng
Il vagabondait sur les chemins
:
nó đi lang thang trên các nẻo đường
(nghĩa bóng) nhảy từ việc này sang việc khác
écrivain qui vagabonde d'un sujet à l'autre
:
nhà văn nhảy từ vấn đề này sang vấn đề khác