Bàn phím:
Từ điển:
 
bienheureux

tính từ

  • có phúc lớn; hạnh phúc, rất sung sướng
    • Une vie bienheureuse: cuộc đời hạnh phúc
  • may mắn
    • Une bienheureuse rencontre: một sự gặp gỡ may mắn
  • (tôn giáo) cực lạc

phản nghĩa

=Malheureux. Damné, maudit

danh từ giống đực

  • (tôn giáo) người ở cõi cực lạc
  • (tôn giáo) vị tuyên thánh
    • se réjouir comme un bienheureux: vui sướng hả hê