Bàn phím:
Từ điển:
 
vadrouille

danh từ giống cái

  • (hàng hải) que lau
  • (thân mật) cuộc đi dạo chơi, cuộc đi dạo nhởn nhơ
  • (thông tục, từ cũ, nghĩa cũ) đồ đĩ