Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
vacuité
vacuolaire
vacuole
vacuolisation
vacuome
vacuum
vade-mecum
vadrouille
vadrouiller
vadrouilleur
vagabond
vagabondage
vagabonder
vagin
vaginal
vaginisme
vaginite
vagir
vagissant
vagissement
vagotomie
vagotonie
vagotonique
vague
vaguelette
vaguement
vaguemestre
vaguer
vahiné
vaigrage
vacuité
danh từ giống cái
sự rỗng
sự trống rỗng (về tinh thần)
La vacuité de la vie des oisifs
:
sự trống rỗng của cuộc sống những kẻ ăn không ngồi rồi
Phản nghĩa
=Plénitude