Bàn phím:
Từ điển:
 
vacuité

danh từ giống cái

  • sự rỗng
  • sự trống rỗng (về tinh thần)
    • La vacuité de la vie des oisifs: sự trống rỗng của cuộc sống những kẻ ăn không ngồi rồi

Phản nghĩa

=Plénitude