Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hijack
hijacker
hijacking
hike
hiker
hila
hilarious
hilariously
hilariousness
hilarity
hilary
hill
hill-billy
hill-station
hillbilly
hillfort
hilliness
hilling
hillness
hillo
hilloa
hillock
hillocky
hillside
hilltop
hilly
hilt
hilum
him
himation
hijack
/'haidʤæk/ (highjack) /highjack/
động từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)
chặn xe cộ để cướp (chủ yếu là xe của bọn buôn rượu lậu)
bắt cóc máy bay (bằng cách giả làm hành khách, dùng vũ lực bắt người lái phải hạ cánh)