|
vaciller
nội động từ
- lắc lư, lảo đảo, chệnh choạng vì mệt
- Caler une échelle qui vacille: kê cái thang lắc lư
- chập chờn
- Lumière qui vacille: ánh sáng chập chờn
- Mémoire qui vacille: trí nhớ chập chờn
- do dự, dao động
- Vaciller dans ses réponses: trả lời do dự
|