Bàn phím:
Từ điển:
 

foss s.m. (foss|en, -er, -ene)

1. Thác nước.
- Turistene kom for å se på fossen.
-
fossekall s.m. Chim bói cá (chim biểu tượng cho Na-Uy).

2. Sự tuôn ra như thác đổ.
- en foss av ord