Bàn phím:
Từ điển:
 
vacillation

danh từ giống cái

  • chuyển động lắc lư; cơn lảo đảo; cơn chệnh choạng
    • Vacillation d'une barque: con thuyền lắc lư
  • sự chập chờn
    • Vacillation d'une flamme: ngọn lửa chập chờn
  • sự do dự; sự dao động
    • Vacillation dans les opinions: sự dao động trong quan điểm