vacillant
tính từ
- lắc lư, lảo đảo, chệnh choạng
- Démarche vacillante: dáng đi lảo đảo
- Anthère vacillante: (thực vật học) bao phấn lắc lư
- chập chờn
- Flamme vacillante: ngọn lửa chập chờn
- do dự, báo động
- Esprit vacillante: đầu ốc dao động
Phản nghĩa
=Fixe; immobile. Assuré; ferme, sûr; décidé