Bàn phím:
Từ điển:
 
highness /'hainis/

danh từ

  • mức cao (thuê giá cả...)
  • sự cao quý, sự cao thượng, sự cao cả
    • the highness of one's character: đức tính cao cả
  • (Highness) hoàng thân, hoàng tử, công chúa; điện hạ

Idioms

  1. His Highness
    • hoàng thân
  2. His Royal Highness
    • hoàng tử
  3. Her Royal Highness
    • công chúa