Bàn phím:
Từ điển:
 
vachette

danh từ giống cái

  • da bò cái non (đã thuộc)
    • Sac en vachette: túi bằng da bò cái non
    • Vachette tannée au chrome: da bò cái non thuộc crôm
    • Vachette au chrome imperméable: da bò cái non thuộc crôm không thấm (nước)
    • Vachette chromée en huile: da bò cái non thuộc crôm dầu
    • Vachette cirée: da bò cái non đánh xi
    • Vachette sport: da bò cái non làm giày thể thao
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) bò cái non