Bàn phím:
Từ điển:
 
highly /'haili/

phó từ

  • rất, lắm, hết sức, ở mức độ cao
    • to commend highly: hết sức ca ngợi
  • tốt, cao; với ý tôn trọng, với ý ca ngợi
    • to think highly of somebody: coi trọng ai; tôn trọng ai

Idioms

  1. to speak highly of somebody
    • nói tốt về ai; ca ngợi ai
    • dòng dõi quý phái
      • highly descended: xuất thân dòng dõi quý phái