|
vacherie
danh từ giống cái
- chuồng bò cái; sở nuôi bò cái
- chỗ vắt sữa bò
- đàn bò cái
- (thông tục) sự độc ác, sự ác nghiệp; việc làm ác nghiệp, lời nói độc ác
- Dire des vacheries: nói những lời độc ác
- (thông tục) điều bực bội, điều tệ hại
- Quelle vacherie de temps!: trời tệ hại quá!
- (từ cũ, nghĩa cũ) tính uể oải; tính hèn yếu
Phản nghĩa
=Gentillesse
|