Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
highlight
highlighter
highly
highly-strung
highness
highproof
hight
highway
highwayman
hijack
hijacker
hijacking
hike
hiker
hila
hilarious
hilariously
hilariousness
hilarity
hilary
hill
hill-billy
hill-station
hillbilly
hillfort
hilliness
hilling
hillness
hillo
hilloa
highlight
danh từ
chỗ nổi bật nhất, chỗ đẹp nhất, chỗ sáng nhất (trong một bức tranh)
điểm nổi bật nhất, vị trí nổi bật nhất, sự việc nổi bật nhất, nét nổi bật nhất
ngoại động từ
làm nổi bật, nêu bật