Bàn phím:
Từ điển:
 
vachement

phó từ

  • (thân mật) lắm, tuyệt, rất
    • Elle est vachement bien: chị ta đẹp tuyệt
  • (từ cũ, nghĩa cũ) ác quá, tệ quá
    • Il a été congédié vachement: anh ta bị đuổi ác quá