Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
vachement
vacher
vacherie
vacherin
vachette
vacillant
vacillation
vacillement
vaciller
vacive
vacuité
vacuolaire
vacuole
vacuolisation
vacuome
vacuum
vade-mecum
vadrouille
vadrouiller
vadrouilleur
vagabond
vagabondage
vagabonder
vagin
vaginal
vaginisme
vaginite
vagir
vagissant
vagissement
vachement
phó từ
(thân mật) lắm, tuyệt, rất
Elle est vachement bien
:
chị ta đẹp tuyệt
(từ cũ, nghĩa cũ) ác quá, tệ quá
Il a été congédié vachement
:
anh ta bị đuổi ác quá