Bàn phím:
Từ điển:
 
bienfaisant

tính từ

  • hay, lành
    • Remède bienfaisant: thuốc hay
  • (từ cũ, nghĩa cũ) từ thiện
    • Un homme bienfaisant: một người từ thiện

phản nghĩa

=Malfaisant, néfaste, nocif, nuisible, pernicieux