Bàn phím:
Từ điển:
 
vaccin

danh từ giống đực

  • vacxin
    • Vaccin anticholérique: vacxin tả
  • (nghĩa bóng) phương sách để phòng tránh, cái để phòng ngừa
    • C'est un bon vaccin contre la vanité: đó là một phương sách hay để phòng tránh tính khoe khoang