Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
vaccin
vaccinable
vaccinal
vaccinateur
vaccination
vaccine
vacciné
vaccinelle
vacciner
vaccinide
vaccinier
vaccinifère
vaccinogène
vaccinoïde
vaccinostyle
vaccinothérapie
vachard
vache
vachement
vacher
vacherie
vacherin
vachette
vacillant
vacillation
vacillement
vaciller
vacive
vacuité
vacuolaire
vaccin
danh từ giống đực
vacxin
Vaccin anticholérique
:
vacxin tả
(nghĩa bóng) phương sách để phòng tránh, cái để phòng ngừa
C'est un bon vaccin contre la vanité
:
đó là một phương sách hay để phòng tránh tính khoe khoang