Bàn phím:
Từ điển:
 
vacation

danh từ giống cái

  • thời gian xét công việc, thời gian giám định
  • thù lao xét công việc, thù lao giám định
  • (số nhiều) kỳ nghỉ của tòa án, kỳ hưu thẩm