Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
vacarme
vacataire
vacation
vaccin
vaccinable
vaccinal
vaccinateur
vaccination
vaccine
vacciné
vaccinelle
vacciner
vaccinide
vaccinier
vaccinifère
vaccinogène
vaccinoïde
vaccinostyle
vaccinothérapie
vachard
vache
vachement
vacher
vacherie
vacherin
vachette
vacillant
vacillation
vacillement
vaciller
vacarme
danh từ giống đực
tiếng ồn ào, tiếng inh ỏi
Le vacarme des camions
:
tiếng ồn ào của xe tải
Le vacarme des klaxons
:
tiếng inh ỏi của còi ô tô
Phản nghĩa
=Murmure, silence