Bàn phím:
Từ điển:
 
vacarme

danh từ giống đực

  • tiếng ồn ào, tiếng inh ỏi
    • Le vacarme des camions: tiếng ồn ào của xe tải
    • Le vacarme des klaxons: tiếng inh ỏi của còi ô tô

Phản nghĩa

=Murmure, silence