Bàn phím:
Từ điển:
 
vacant

tính từ

  • khuyết, trống, thiếu
    • Poste vacant: chức vị khuyết
    • Appartement vacant: căn hộ trống
  • vô chủ, vô thừa kế
    • Biens vacants: của vô chủ
    • Succession vacante: di sản vô thừa kế
  • bâng quơ
    • Regarder d'un air vacant: nhìn bâng quơ

Phản nghĩa

=Occupé, pris

danh từ giống đực

  • (luật học, pháp lý) của vô chủ