Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
va-tout
vacance
vacance
vacancier
vacant
vacarme
vacataire
vacation
vaccin
vaccinable
vaccinal
vaccinateur
vaccination
vaccine
vacciné
vaccinelle
vacciner
vaccinide
vaccinier
vaccinifère
vaccinogène
vaccinoïde
vaccinostyle
vaccinothérapie
vachard
vache
vachement
vacher
vacherie
vacherin
va-tout
danh từ giống đực không đổi
(đánh bài) (đánh cờ) sự dốc hết tiền đánh một tiếng
Faire va-tout
:
dốc hết tiền đánh một tiếng
Jouer son va-tout
:
được ăn cả, ngã về không