|
v
danh từ giống đực
- v
- Un v minuscule: một chữ v nhỏ
- (toán học) viết tắt của volume (thể tích)
- (V) (vật lí) von (ký hiệu)
- (V) (hóa học) vanadi (ký hiệu)
- (V) năm (chữ số La Mã)
- en V: (có) hình V
- Chromosome en V: (sinh vật học; sinh lý học) thể nhiễm sắc hình V
|