Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
utriculeux
uva-ursi
uval
uvée
uvéite
uvula
uvulaire
v
v
va
va-et-vient
va-nu-pieds
va-tout
vacance
vacance
vacancier
vacant
vacarme
vacataire
vacation
vaccin
vaccinable
vaccinal
vaccinateur
vaccination
vaccine
vacciné
vaccinelle
vacciner
vaccinide
utriculeux
tính từ
(thực vật học) có túi nhỏ