Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
utiliser
utilitaire
utilitarisme
utilitariste
utilité
utopie
utopique
utopiste
utriculaire
utricule
utriculeux
uva-ursi
uval
uvée
uvéite
uvula
uvulaire
v
v
va
va-et-vient
va-nu-pieds
va-tout
vacance
vacance
vacancier
vacant
vacarme
vacataire
vacation
utiliser
ngoại động từ
dùng, sử dụng
Utiliser un instrument
:
dùng một dụng cụ
Utiliser un procédé
:
dùng một phương pháp
phản nghĩa
=Eprouver, perdre.