Bàn phím:
Từ điển:
 
usure

danh từ giống cái

  • sự cho vay nặng lãi
  • lãi quá nặng
  • sự mòn, sự sờn, độ mòn
    • L'usure des chaussures: sự mòn giày
  • sự hao mòn, sự tiêu hao
    • Usure des forces: sự hao mòn sức lực
    • Guerre d'usure: chiến tranh tiêu hao
    • avec usure: quá mức, quá đáng
    • payer quelqu'un de ses peines avec usure: trả công ai quá mức