Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
usufruitier
usuraire
usurairement
usure
usurier
usurpateur
usurpation
usurpatoire
usurper
ut
utérin
utéroscopie
utérus
utile
utilement
utilisable
utilisateur
utilisation
utiliser
utilitaire
utilitarisme
utilitariste
utilité
utopie
utopique
utopiste
utriculaire
utricule
utriculeux
uva-ursi
usufruitier
danh từ giống đực
(luật học, pháp lý) người thu hoa lợi
tính từ
thu hoa lợi
Héritier usufruitier
:
người thừa kế thu hoa lợi