Bàn phím:
Từ điển:
 
usuel

tính từ

  • thường dùng, thông dụng, thông thường
    • Objets usuels: đồ thường dùng
    • Mots usuels: từ thông dụng
    • Il est usuel de: thông thường thì

danh từ giống đực

  • sách thông dụng