Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ustensile
usucapion
usuel
usuellement
usufructuaire
usufruit
usufruitier
usuraire
usurairement
usure
usurier
usurpateur
usurpation
usurpatoire
usurper
ut
utérin
utéroscopie
utérus
utile
utilement
utilisable
utilisateur
utilisation
utiliser
utilitaire
utilitarisme
utilitariste
utilité
utopie
ustensile
danh từ giống đực
dụng cụ nhà bếp
đồ dùng, dụng cụ
Ustensiles de jardinage
:
dụng cụ làm vườn
qu'est-ce que c'est que cet ustensile?
:
(thân mật) cái của gì thế này?