Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
usinier
usité
usnée
ustensile
usucapion
usuel
usuellement
usufructuaire
usufruit
usufruitier
usuraire
usurairement
usure
usurier
usurpateur
usurpation
usurpatoire
usurper
ut
utérin
utéroscopie
utérus
utile
utilement
utilisable
utilisateur
utilisation
utiliser
utilitaire
utilitarisme
usinier
tính từ
xem usine
Industrie usinière
:
công nghiệp nhà máy
có nhiều nhà máy
Faubourg usinier
:
miền ngoại ô có nhiều nhà máy
danh từ giống đực
chủ nhà máy, giám đốc nhà máy
Il était un fils d'usinier
:
anh ta là con một ông giám đốc nhà máy