Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
usiner
usinier
usité
usnée
ustensile
usucapion
usuel
usuellement
usufructuaire
usufruit
usufruitier
usuraire
usurairement
usure
usurier
usurpateur
usurpation
usurpatoire
usurper
ut
utérin
utéroscopie
utérus
utile
utilement
utilisable
utilisateur
utilisation
utiliser
utilitaire
usiner
ngoại động từ
gia công bằng máy công cụ
chế tạo ở nhà máy
không ngôi
(thông tục) làm việc dữ
ça usine, ici !
:
ở đây người la làm việc dữ!