Bàn phím:
Từ điển:
 
usager

danh từ giống đực

  • người dùng, người sử dụng
    • Usagers du téléphone: những người dùng dây nói
    • Les usagers du français: những người dùng tiếng Pháp, những người nói tiếng Pháp
  • (luật học, pháp lý) người có quyền sử dụng