Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
usager
usance
usant
usé
user
usinage
usine
usiner
usinier
usité
usnée
ustensile
usucapion
usuel
usuellement
usufructuaire
usufruit
usufruitier
usuraire
usurairement
usure
usurier
usurpateur
usurpation
usurpatoire
usurper
ut
utérin
utéroscopie
utérus
usager
danh từ giống đực
người dùng, người sử dụng
Usagers du téléphone
:
những người dùng dây nói
Les usagers du français
:
những người dùng tiếng Pháp, những người nói tiếng Pháp
(luật học, pháp lý) người có quyền sử dụng