Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
us
usage
usage
usagé
usager
usance
usant
usé
user
usinage
usine
usiner
usinier
usité
usnée
ustensile
usucapion
usuel
usuellement
usufructuaire
usufruit
usufruitier
usuraire
usurairement
usure
usurier
usurpateur
usurpation
usurpatoire
usurper
us
danh từ giống đực (số nhiều)
(từ cũ, nghĩa cũ) phong tục
les us et coutumes
:
phong tục tập quán