Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ursuline
urticaire
urticant
urtication
urubu
uruguayen
urus
us
usage
usage
usagé
usager
usance
usant
usé
user
usinage
usine
usiner
usinier
usité
usnée
ustensile
usucapion
usuel
usuellement
usufructuaire
usufruit
usufruitier
usuraire
ursuline
danh từ giống cái
nữ tu sĩ dòng thánh Ua-xuyn