Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
urobilinurie
urochrome
urodèle
urogénital
urographie
urologie
urologue
uromètre
uropode
uropygial
uropygien
ursuline
urticaire
urticant
urtication
urubu
uruguayen
urus
us
usage
usage
usagé
usager
usance
usant
usé
user
usinage
usine
usiner
urobilinurie
danh từ giống cái
(y học) chứng đái urobilin