Bàn phím:
Từ điển:
 
urne

danh từ giống cái

  • bình di cốt (đựng tro hỏa táng)
  • (thơ ca) bình
  • hòm phiếu (bầu cử)
    • Aller aux urnes: đi bầu
  • (thực vật học) bình (lá nắp ấm); bụng (thể túi bào tử ở rêu)