Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
urgent
urger
uricémie
urinaire
urinal
urine
uriner
urineux
urinifère
urinoir
urique
urne
urobiline
urobilinurie
urochrome
urodèle
urogénital
urographie
urologie
urologue
uromètre
uropode
uropygial
uropygien
ursuline
urticaire
urticant
urtication
urubu
uruguayen
urgent
tính từ
khẩn cấp
Une affaire urgente
:
một việc khẩn cấp
danh từ giống đực
điều khẩn cấp
L'urgent pour moi était de savoir cela
:
điều khẩn cấp đối với tôi bấy giờ là biết việc ấy