Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
urée
uréide
urémie
urémique
urétéral
uretère
urétérite
urétérostomie
urétral
urètre
urétrite
urgence
urgent
urger
uricémie
urinaire
urinal
urine
uriner
urineux
urinifère
urinoir
urique
urne
urobiline
urobilinurie
urochrome
urodèle
urogénital
urographie
urée
danh từ giống cái
(hóa học) urê