Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
urbain
urbanisation
urbaniser
urbanisme
urbaniste
urbanité
urcéolé
urdu
ure
urée
uréide
urémie
urémique
urétéral
uretère
urétérite
urétérostomie
urétral
urètre
urétrite
urgence
urgent
urger
uricémie
urinaire
urinal
urine
uriner
urineux
urinifère
urbain
tính từ
(thuộc) thành thị, (thuộc) đô thị
Populations urbaines
:
dân thành thị
(văn học) lịch sự
Un homme très urbain
:
một người rất lịch sự
phản nghĩa
=Agreste, campagnard, rural.